Bảng giá Nhân Công Vật Tư
HRV
Th 7 02/03/2024
Nội dung bài viết
1.Công Lắp Bình Nóng Lạnh 15 -30l : 200.000VND + {Dây cấp +xong kép+băng tan 130.000VND }=330.000VND
2. Công Lắp Máy Giặt,Máy Sấy Quần Aó 7kg-12kg : 200.000VND + Chân đế máy giặt Nếu dùng 300.000VND
3.Công Lắp Tivi 32inch -65inch : 200.000VNĐ + giá treo tivi nếu dùng 150.000VND
4. Công Lắp Đặt Tủ Lạnh ,Tủ Mát,Tủ Đông, Điều Hoà Di Động ,Cây Nóng Lạnh,Hút Ârm ,Máy Lọc Không Khí : 200.000VND
5.Công Lắp Đặt sản Phẩm khác : Liên Hệ 0981273553
Điều Hoà
6. Bảng giá Nhân công lắp đặt điều hoà âm trần ,áp trần ,tủ đứng >>>xem ngay
7.Bảng giá nhân công vật tư điều hoà nối ống gió >>>xem ngay
8.Bảng giá nhân công vật tư điều hoà MULTI>>> xem ngay
9. Công Lắp Điều hoà treo tường Vật tư
STT | CHI TIẾT VẬT TƯ TREO TƯỜNG | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN |
1 | Công Lắp đặt Máy công suất(9000- 12000)Btu | BỘ | 250.000 | ||
2 | Công Lắp đặt công suất (18000_24000)Btu | BỘ | 350.000 | ||
I | ỐNG ĐỒNG, XI CUỐN, BẢO ÔN | ||||
1 | Ống đồng công suất( 9000)Btu xịn | MÉT | 150.000 | ||
2 | Ống đồng công suất( 12000)Btu xịn | MÉT | 160.000 | ||
3 | Ống đồng công suất( 18000)Btu xịn | MÉT | 190.000 | ||
4 | Ống đồng công suất( 24000)Btu xịn | MÉT | 200.000 | ||
5 | Bảo ôn xi cuốn | MÉT | 20.000 | ||
II | GIÁ ĐỠ CỤC NÓNG | ||||
1 | Giá đỡ máy công suất ( 9000-12000)Btu | BỘ | 90.000 | ||
2 | Giá đỡ máy công suất (18000)Btu | BỘ | 120.000 | ||
3 | Giá đỡ đại máy công suất ( 24000)Btu | BỘ | 200.000 | ||
4 | Giá dọc treo tường 1 mét | BỘ | 300.000 | ||
5 | Gía Ngồi | BỘ | 150.000 | ||
III | DÂY ĐIỆN+ỐNG NƯỚC | ||||
1 | Dây điện Trần phú 2*1.5mm xịn | MÉT | 17.000 | ||
2 | Dây điện Trần phú 2*2.5mm xịn | MÉT | 22.000 | ||
3 | Dây điện Trần phú 2*4mm xịn | MÉT | 35.000 | ||
4 | Dây điện Trần Phú 3*4+1*2,5mm xịn | MÉT | 80.000 | ||
5 | Ống thoát nước mềm | MÉT | 10.000 | ||
6 | Ống thoát nước cứng pvc 21 | MÉT | 15.000 | ||
7 | Ống thoát nước pvc 21+ bảo ôn | MÉT | 40.000 | ||
8 | Công đi ống nước khách cấp | MÉT | 10.000 | ||
IV | CHI PHÍ KHÁC | ||||
1 | Thang dây cấp độ lắp khó nguy hiểm | BỘ | 500.000 | ||
2 | Vật tư phụ( que hàn, ốc vít, nở, bulong...) | BỘ | 50.000 | ||
3 | Attomat | MÉT | 90.000 | ||
4 | Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống chôn tường | BỘ | 100.000 | ||
5 | Chi phí tháo máy 9000-12000btu | BỘ | 200.000 | ||
6 | Chi phí tháo máy 18000-24000btu | BỘ | 250.000 | ||
7 | Nhân công đục tường đi ống gas+ống nước | MÉT | 40.000 | ||
8 | Hàn nối ống đồng cho ống cũ,và ống đồng chôn tường. | MỐI | 40.000 | ||
9 | Sục rửa ống đồng đã sử dụng, gas hoặc nito | BỘ | 250.000 | ||
10 | Khoan rút lõi tường gạch 10-20 cm | BỘ | 150.000 | ||
11 | Bảo dưỡng máy 9000btu, 12000btu | BỘ | 200.000 | ||
12 | Dây điện khách cấp | MÉT | 5.000 | ||
133 | Bổ sung gas hoặc nạp toàn bộ | MÉT | |||
14 | Gen điện trắng | MÉT | 20.000 | ||
15 | Dàn giáo | BỘ | 200.000 | ||
16 | Vận chuyển máy cũ tháo lắp cho khách | BỘ | |||
TỔNG CỘNG |
1 | Lưu ý: Giá trên chưa bao gồm VAT vật tư | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Kích thước ống theo đúng tiêu chuẩn, dày 6.1 cho ống 6.10.12 dày 7.1 cho ống 16;
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Nguyễn Thị Thu Hằng Trả lời
Vận chuyển có mất phí không bạn tôi ở Long Biên Hà Nội